1. Chỉ số IOD (Iodine Number)
Chỉ số IOD (hay chỉ số i-ốt hoặc iodine) là chỉ số quan trọng, đặc trưng cho diện tích bề mặt lỗ xốp, và thể hiện khả năng hấp phụ của than hoạt tính.
Đơn vị IOD là mg/g, 1 gam than hoạt tính hấp phụ được bao nhiêu mg iod.
Chỉ số IOD càng cao thì chất lượng than càng tốt, hiệu quả hấp phụ của than càng cao.
Thông thường, than hoạt tính có chỉ số IOD tầm 500-1200mg/g
Khung lọc than hoạt tính
2. Tỷ trọng than hoạt tính (density)
Tỷ trọng có đơn vị Kg/m3, là tỷ số giữa khối lượng của than hoạt tính trên tổng thể tích mà chúng chiếm giữ. Tổng thể tích bao gồm thể tích hạt, thể tích khoảng trống giữa các hạt và thể tích lỗ rỗng bên trong hạt.
Ví dụ: Tỷ trọng 420kg/m3, nghĩa là để đỗ đầy bồn chứa có thể tích 1m3 (1,000lit) cần dùng 420kg than.
Than được hoạt hoá càng tốt, thì tỷ trọng than càng thấp.
3. Chỉ số CTC (Carbon Tetrachloride Activity)
CTC là Carbon Tetrachloride, được sử dụng để kiểm tra khả năng hấp phụ của than.
Cho 1 khối lượng than hoạt tính vào môi trường không khí có hơi CTC, CTC sẽ được than hoạt tính hấp phụ và CTC sẽ giảm dần. Từ đó tính được khả năng hấp phụ CTC của than hoạt tính.
Chỉ số CTC của than càng cao, khả năng hấp phụ của than càng tốt, từ đó thể hiện khả năng hấp phụ VOCs của than hoạt tính.
4. Độ cứng than hoạt tính (Hardness)
Độ cứng thể hiện khả năng chống chịu sự mài mòn, khả năng chịu áp lực của than (áp lực nước, áp lực không khí)
Chỉ số độ cứng càng cao, thì hàm lượng than tạo nên viên than càng nhiều, giúp than khó bị bể trong quá trình sử dụng.
5. PH
Than hoạt tính có tính kiềm, PH = 8-11
6. Kích thước than hoạt tính
Kích thước của than càng nhỏ, càng đồng nhất, thì khả năng tiếp xúc với chất hấp phụ càng dễ và nhanh chóng.
Tuy nhiên, tuỳ vào từng trường hợp cụ thể mà chúng ta lựa chọn kích thước than phù hợp.
7. Độ ẩm than hoạt tính (Moisture)
Độ ẩm của than được tính bằng khối lượng than giảm đi sau khi nung than ở 150°C và để khô đến khi khối lượng than không thay đổi (thường sau 3 giờ).
Trong quá trình đóng gói và vận chuyển, độ ẩm có thể tăng (Chỉ số độ ẩm lý tưởng 3-6%)
8. Hàm lượng tro (Ash content)
Hàm lượng tro càng thấp là than càng tốt. Hàm lượng tro càng cao sẽ làm giảm hiệu quả của than hoạt tính.
Xử lý hàm lượng tro bằng cách rửa bằng nước, hoặc sử dụng axit để loại bỏ hàm lượng tro trong nước, sau đó axit sẽ bị loại bỏ ” trung hoà” để than hoạt tính có chất lượng tốt nhất.
9. Diện tích bề mặt (Total surface area)
Than hoạt tính trong quá trình hoạt hoá tạo ra rất nhiều lỗ rỗng có khả năng hấp phụ mạnh. Than hoạt hoá càng tốt, diện tích bề mặt càng lớn, giúp diện tích tiếp xúc và khả năng hấp phụ của than càng cao.
Đơn vi: m2/g
10. Chỉ số Methylen Blue (Methylene blue adsorption)
Chỉ số Methylen Blue là thể hiện khả năng hấp phụ của than hoạt tính. Khả năng hấp phụ màu Methylen Blue càng cao thì khả năng hấp phụ càng mạnh.
Công ty TNHH Torotech Việt Nam chuyên sản xuất các dòng lõi lọc, khung lọc ứng dụng xử lý mùi, màu, clo, độc tố trong nước và không khí.
Khung lọc carbon
Khung lọc than hoạt tính
Lõi lọc carbon
Lõi lọc than hoạt tính
Liên tư vấn và báo giá: 0902 966 600